Thông tin hữu ích

Các loại kích thước ô tô hiện nay 2023

Đánh giá

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từng loại kích thước ô tô. Từ xe nhỏ đến xe lớn, mỗi loại kích thước đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Chúng ta sẽ tìm hiểu về sự phù hợp của từng loại ô tô với các mục đích sử dụng khác nhau, như đi lại hàng ngày, du lịch hoặc vận chuyển hàng hóa.

Các loại kích thước ô tô hiện nay

Xem thêm:

>> 5 mẹo đơn giản chống say xe ô tô hiệu quả

>> Bán hàng lưu động – Một vốn bốn lời 2023

Khái niệm về kích thước xe ô tô

Kích thước xe ô tô có thể được mô tả thông qua các yếu tố sau:

  1. Chiều dài cơ sở: Đây là khoảng cách giữa trung tâm của bánh xe trước và bánh xe sau. Trên xe tải, chiều dài cơ sở được tính từ trục lái trước đến trục sau, hoặc giữa các trục sau trong trường hợp xe có nhiều hơn 2 trục bánh xe.
  2. Chiều rộng cơ sở: Đo lường từ tâm lốp bánh xe bên trái đến tâm lốp bánh xe bên phải. Kích thước này có thể ảnh hưởng đến tính ổn định và khả năng điều khiển của xe. Một chiều rộng cơ sở lớn có thể làm cho xe ổn định hơn, nhưng có thể hạn chế khả năng di chuyển trên các đường hẹp.
  3. Bán kính vòng quay tối thiểu: Là khoảng cách từ tâm vòng tròn khi xe quay vòng tại chỗ đến bánh xe ngoài cùng. Đây là số liệu quan trọng để biết khả năng xoay tròn của xe.
  4. Khoảng sáng gầm xe: Khoảng cách từ điểm thấp nhất của gầm xe đến mặt đất. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng xe di chuyển qua các địa hình khác nhau.

Mỗi dòng xe ô tô có thể có kích thước khác nhau, tùy thuộc vào nhà sản xuất và phân khúc sản phẩm. Những thông số kích thước này đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định khả năng vận hành, hiệu suất nhiên liệu, và khả năng di chuyển linh hoạt của xe trên các loại địa hình cụ thể.

Các loại kích thước ô tô hiện nay

Kích thước xe ô tô có những ảnh hưởng quan trọng đối với hiệu suất và tính năng của nó:

  1. Chiều dài cơ sở ảnh hưởng đến khả năng di chuyển linh hoạt của xe. Chiều dài cơ sở ngắn hơn làm cho việc di chuyển trên đường hẹp và xoay đầu xe trở nên dễ dàng.
  2. Chiều rộng cơ sở tương quan với không gian nội thất và sự thoải mái của xe. Xe có chiều rộng cơ sở lớn thường có không gian nội thất và khoang chứa hành lý rộng rãi hơn.
  3. Chiều cao của xe liên quan đến đặc tính khí động học của xe. Chiều cao càng lớn, cản trở của không khí đi qua gầm xe càng nhiều, dẫn đến sự giảm động học của xe.
  4. Bán kính vòng quay nhỏ hơn giúp xe dễ dàng di chuyển trên các đường hẹp và chật hẹp.
  5. Khoảng sáng gầm xe cao hơn giúp xe vượt qua các địa hình khó khăn như đường gồ ghề hoặc đá sỏi một cách dễ dàng hơn.
Các loại kích thước ô tô hiện nay

Những thông số kích thước này đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn một chiếc xe ô tô phù hợp với mục đích sử dụng và tài chính của bạn.

Kích thước ô tô 4 chỗ

Các loại kích thước ô tô hiện nay

Các dòng xe ô tô 4 chỗ thường có kích thước dao động trong các phạm vi sau:

  • Xe hạng A: Từ khoảng 3300 x 1450 x 1400 đến 3700 x 1500 x 1450 (mm).
  • Xe hạng B: Từ khoảng 3700 x 1550 x 1450 đến 3900 x 1550 x 1600 (mm).
  • Xe hạng C: Từ khoảng 3900 x 1700 x 1550 đến 4100 x 1700 x 1600 (mm).
  • Xe hạng D: Từ khoảng 3100 x 1700 x 1600 đến 4300 x 1750 x 1700 (mm).

Những thông số này có thể thay đổi tùy thuộc vào mẫu xe cụ thể và nhà sản xuất. Khi chọn mua xe, người tiêu dùng cần xem xét kích thước xe để đảm bảo rằng nó phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện địa hình của họ.

Kích thước ô tô 5 chỗ

Các loại kích thước ô tô hiện nay

Các dòng xe ô tô 5 chỗ thường có kích thước dao động trong các phạm vi sau:

  • Xe hạng A: Từ khoảng 3900 x 1650 x 1550 tới 4100 x 1670 x 1550 (mm).
  • Xe hạng B: Từ khoảng 4100 x 1650 x 1550 tới 4300 x 1700 x 1660 (mm).
  • Xe hạng C: Từ khoảng 4300 x 1750 x 1550 tới 4550 x 1700 x 1650 (mm).
  • Xe hạng D: Từ khoảng 4600 x 1700 x 1650 tới 5000 x 1700 x 1900 (mm).

Kích thước ô tô 7 chỗ

Các loại kích thước ô tô hiện nay

Các mẫu xe 7 chỗ thường có kích thước tổng thể dao động trong các phạm vi sau:

  • Xe hạng A: Từ khoảng 4600 x 1700 x 1750 đến 4700 x 1750 x 11750 (mm).
  • Xe hạng B: Từ khoảng 4700 x 1760 x 1750 đến 4850 x 1750 x 1850 (mm).
  • Xe hạng C: Từ khoảng 4850 x 1800 x 1550 đến 4900 x 1800 x 1850 (mm).
  • Xe hạng D: Từ khoảng 4900 x 1850 x 1850 tới 4950 x 1900 x 1900 (mm).

Kích thước xe 16 chỗ

Các loại kích thước ô tô hiện nay

Dưới đây là kích thước của một số mẫu xe 16 chỗ phổ biến:

  • Mercedes-Benz Sprinter: Khoảng 5.640 x 1.922 x 2.365 mm.
  • Toyota Hiace: Khoảng 5.380 x 1.880 x 2.285 mm.
  • Ford Transit: Khoảng 5.780 x 2.000 x 2.360 mm.
  • Hyundai Solati: Khoảng 6.195 x 2.038 x 2.760 mm.

Nhớ rằng kích thước cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào phiên bản và cấu hình cụ thể của từng mẫu xe. Việc xem xét kích thước xe rất quan trọng khi bạn cần đảm bảo rằng nó phù hợp với nhu cầu vận chuyển và không gian đỗ xe của bạn.

Kích thước xe ô tô 29 chỗ

Dưới đây là bảng thông tin về kích thước và trọng lượng của xe 29 chỗ:

Số chỗ ngồi 29
Dài x Rộng x Cao 7.590 x 2.035 x 2.755 mm
Chiều dài cơ sở 4.085 mm
Cỡ lốp xe (trước/sau) 7.000R16 / 7.000R16
Khoảng sáng gầm xe 150 mm

Kích thước của một số mẫu xe 29 chỗ:

  • Hyundai County One: Khoảng 7,400 x 2,035 x 2,755 mm.
  • Universal Global: Khoảng 8,990 x 2,300 x 3,200 mm.
  • Fuso Rosa: Khoảng 7,780 x 2,010 x 2,760 mm.

Kích thước xe ô tô 45 chỗ

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của xe khách 45 chỗ Universe:

Thông số kỹ thuật xe Nhãn hiệu Kích thước Chiều dài cơ sở Số chỗ ngồi
Xe khách 45 chỗ Universe 12.030 x 2.495 x 3.530 (mm) 6.150 (mm) 45+1+1 (ghế)

Kích thước của một số mẫu xe 45 chỗ thông dụng:

  • Universe: Khoảng 12.030 x 2.495 x 3.530 mm.
  • Hyundai Aero Hi Class: Khoảng 8.990 x 2.300 x 3.035 mm.
  • Hyundai Aero Space: Khoảng 11.890 x 2.505 x 3.345 mm.

Sự lựa chọn của bạn

Cuối cùng, quyết định về loại ô tô phù hợp với bạn là do sự cân nhắc giữa các yếu tố như mục đích sử dụng, ngân sách, không gian yêu cầu và ưu tiên cá nhân. Hãy xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định mua một chiếc ô tô mới để đảm bảo rằng bạn lựa chọn đúng loại ô tô phù hợp với nhu cầu của bạn.

Kết luận

Từ xe nhỏ cho đến xe lớn, mỗi loại ô tô mang lại ý nghĩa và ứng dụng riêng. Việc hiểu rõ về từng loại kích thước ô tô sẽ giúp bạn lựa chọn phương tiện di chuyển phù hợp với mục đích sử dụng của bạn. Hãy xem xét cẩn thận trước khi quyết định mua một chiếc ô tô mới để đảm bảo rằng bạn đã lựa chọn loại ô tô phù hợp với nhu cầu của bạn.

SUZUKI BÌNH DƯƠNG NGÔI SAO

  • Ngã tư  An Phú,P. An Phú, TP. Thuận An, Bình Dương
  • Hotline: 0911.519.619
  • Email:suzukibinhduongngoisaoap@gmail.com
  • Website: https://suzukibinhduongngoisao.vn

Công Ty Cổ Phần ô tô Suzuki Bình Dương

Đại lý chính thức của Suzuki Việt Nam

Nguyễn Lâm

Chuyên gia tư vấn marketing, dịch vụ digital marketing các lĩnh vực phổ biến hiện tại Bất động sản, ô tô , da thủ công, travel…

Recent Posts

So Sánh Toyota Veloz Cross và Suzuki Ertiga Hybrid 2023

Xe 7 chỗ đang là phân khúc được người tiêu dùng quan tâm và lựa…

11 tháng ago

Suzuki Ertiga Hybrid và Mitsubishi Xpander: Đánh giá chi tiết 2023

Suzuki Ertiga Hybrid và Mitsubishi Xpander đều là những mẫu xe 7 chỗ rất được…

11 tháng ago

Phụ tùng xe Suzuki Swift 2022: Chất lượng và Sự lựa chọn tốt nhất

Suzuki Swift là một trong những mẫu xe nhỏ được ưa chuộng trên thị trường…

11 tháng ago

5 Bước để có Suzuki Swift độ đẹp: Thú vị của việc tùy chỉnh chiếc xe yêu thích của bạn

Đối với những người yêu xe, việc tùy chỉnh và nâng cấp chiếc xe của…

11 tháng ago

Thời hạn đăng kiểm xe ô tô theo quy định mới nhất 2023: Thay đổi và ảnh hưởng đến chủ xe

Thời hạn đăng kiểm xe ô tô theo quy định mới nhất là một chủ đề…

11 tháng ago

Đánh giá Suzuki Ertiga Hybrid 2023: Xe đa dụng tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với gia đình

Suzuki Ertiga Hybrid đã thu hút sự chú ý của nhiều người với tính năng…

11 tháng ago