Suzuki Swift 2023 Phiên bản mới của Swift 2023 đã tạo ra một sự cảm xúc đầy mạnh mẽ, gợi thức mọi giác quan của người dùng. Thiết kế và sắc màu của Swift mới thể hiện sự nổi bật và cá tính riêng, đồng thời mang đến cảm giác thoải mái và tự do.
Không chỉ đẹp mắt bên ngoài, Swift 2023 còn có giá trị cốt lõi ấn tượng bên trong. Các chuyên gia đã đánh giá đây là chiếc xe “được tạo ra để tận hưởng niềm vui lái xe” từ hãng sản xuất ô tô Suzuki, Nhật Bản.
SWIFT NÂNG TẦM PHONG CÁCH
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI THÁNG 04
- Khi mua Suzuki Swift 2023 KHUYẾN MÃI HỖ TRỢ , che mưa, lót sàn, ví đựng hồ sơ, bao da tay lái…
- Thành viên VIP được giảm chi phí thay thế phụ tùng, bảo hành bảo dưỡng tại Suzuki Bình Dương Ngôi Sao.
- Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe, nhận xe ngay, thủ tục nhanh chóng với lãi suất thấp cực ưu đãi.
- Chính sách bảo hành: thời gian bảo hành xe Suzuki Swift của Việt Nam Suzuki là 03 năm hoặc 100.000km (tùy theo điều kiện nào đến trước).
- Xe được bảo hành và bảo dưỡng chính hãng tại các trạm lưu hành sửa chữa của Suzuki trên toàn quốc
Suzuki Swift | Phiên Bản GLX | Khuyến mãi |
Giá | Giá 559.900.000 vnđ |
|
Trang bị nổi bật | Đèn Led trước sau, 04 Bánh Phanh đĩa, Màn hình 7 inch tích hợp camera de, Cruise Control, Bluetooch, Khởi động Start/Stop, Điều hòa tự động | |
Màu Sắc | Đỏ, Trắng, Xanh, Bạc, Xám |
THÔNG TIN CHUNG SUZUKI SWIFT
SUZUKI SWIFT VỚI NHỮNG TÍNH NĂNG NỔI TRỘI
Động cơ xăng dung tích 1,2 lít trên Swift đặc biệt ấn tượng với sự kết hợp giữa công suất mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, điều này thể hiện sự khéo léo của Suzuki trong việc thiết kế động cơ.
Tỷ số nén cao trong động cơ cung cấp hiệu suất nhiệt tốt hơn, cùng với khả năng lái mạnh mẽ và linh hoạt, giúp xe vượt qua mọi địa hình một cách dễ dàng.
Swift mới còn được trang bị khung gầm “heartect” tiên tiến, đây là một loại khung gầm thế hệ mới với độ cứng cao, mang lại tính an toàn tối ưu khi xảy ra va chạm.
SỰ TIỆN NGHI VÀ PHONG CÁCH NỔI BẬT CỦA SUZUKI SWIFT 2023
Swift mới được thiết kế với thân xe nhẹ và đồng thời cực kỳ chắc chắn, điều này được thực hiện bằng cách sử dụng lượng thép chịu lực cao 980Mpa, gấp 3 lần so với mẫu Swift hiện tại. Vật liệu này chiếm tỷ lệ 17% trong trọng lượng tổng thể của thân xe.
Thay đổi này giúp Swift mới có trọng lượng nhẹ hơn, trong khi độ cứng vẫn được duy trì bằng cách tối ưu hóa cấu trúc và hình dạng của thân xe.
Nhờ vào những cải tiến này, Swift mới có khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, đạt con số 3.6 lit/100km trên đường trường.
Trang bị nâng cấp xe
- Cụm đồng hồ LCD dễ nhìn và phong cách, hai mặt đồng hồ được thiết kế hình xoắn ốc với vòng crom tạo điểm nhấn.
- Màn hình cảm ứng điện dung 7″ vận hành với Apple Carplay & Android Auto.
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control) mang đến sự thuận tiện hơn khi cầm lái.
- Hệ thống điều hòa tự động (bản GLX) có bảng điều khiển hiển thị bằng đèn LED dễ nhìn.
- Công nghệ kiểm soát lực tác động (TECT), Công nghệ khung gầm HEARTECT.
- Hệ thống túi khí SRS giúp giảm nhẹ lực va chạm.
- Hệ thống ABS kết hợp EBD hỗ trợ đắc lực khi phanh xe.
KHẲNG ĐỊNH PHONG CÁCH – CÁ TÍNH CÙNG SUZUKI SWIFT
NGOẠI THẤT SUZUKI SWIFT 2023
Trên thị trường xe hơi Việt Nam, mẫu xe hatchback Suzuki Swift hiện nay có hai phiên bản chính: Swift GLX và Swift GLX Special.
Phiên bản mới của Swift năm 2023 đem đến những thay đổi đáng kể và mạnh mẽ, bao gồm cả thiết kế ngoại thất lẫn các trang thiết bị nội thất, tạo nên phong cách châu Âu đầy cá tính.
Được tạo thành một khối duy nhất thay vì thiết kế phân tầng như trước đây, thiết kế của Swift mới mang đến kích thước lớn hơn và hình dáng hình thang thể hiện sự khỏe khoắn, với các chi tiết nan lục giác bên trong.
Đèn pha cũng đã được thay đổi với đường nét gấp khúc, tạo ra cảm giác mạnh mẽ và sắc nét hơn.
Thiết kế thể thao và năng động của Swift nổi bật trong phân khúc xe HATCHBACK. Với kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao: 3840 x 1735 x 1495mm và chiều dài cơ sở đạt 2450mm.
Xe Suzuki Swift 2023 có 5 màu sắc lựa chọn bao gồm đỏ, đen, xanh, bạc và trắng.
Sự hấp dẫn không chỉ xuất phát từ vẻ ngoại hình mà còn đến từ giá trị cốt lõi bên trong, Swift là chiếc xe “được tạo ra để trải nghiệm cảm giác lái”.
Với diện mạo mạnh mẽ, kích thước nhỏ gọn bên ngoài, không gian rộng rãi bên trong và thiết kế năng động kết hợp với các đường gân nổi trên thân xe, Swift thực sự nổi bật.
Sự phối hợp phong cách này tạo ra một cảm giác chuyển động liên tục ngay cả khi dừng đỗ, tạo thêm cảm xúc cho người lái.
Với mục tiêu mang lại cảm giác phấn khích khi cầm lái, Swift đã được cải tiến trong khung gầm và hệ thống treo để đem đến sự nhanh nhẹn và dễ điều khiển hơn.
Mặc dù vậy, dòng xe vẫn giữ được những giá trị cốt lõi mà nó đại diện, không chỉ dành riêng cho đô thị. Thiết kế của Swift nhằm đem lại niềm hạnh phúc cho nhiều tay lái trên khắp thế giới thông qua trải nghiệm lái thể thao và đam mê đằng sau vô lăng.
ĐÁNH GIÁ NỘI THẤT SUZUKI SWIFT
Nội thất của xe Suzuki Swift khá rộng rãi với ghế bọc nỉ, ghế lái có khả năng điều chỉnh 6 hướng, và hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40.
Bên cạnh đó, các tính năng bổ sung còn bao gồm vô-lăng có khả năng điều chỉnh gật gù, màn hình cảm ứng 7 inch, hệ thống điều hòa tự động, chức năng khởi động bằng nút nhấn, và cả camera lùi Alphine.
KHOANG LÁI THOÃ MÃN ĐAM MÊ CỦA BẠN
Bên trong khoang cabin, nội thất đã được cải tiến để tạo ra một không gian thể thao hơn. Các thay đổi đáng chú ý bao gồm bảng điều khiển mới, 2 cửa gió điều hòa ở trung tâm với hình dạng tròn, vô-lăng có đáy phẳng và bộ đồng hồ mới.
Thiết kế nội thất nhằm tạo sự tập trung tới người lái, cho phép khởi động xe một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu từ vô-lăng hình chữ D mang tinh thần đua xe, hàng ghế trước ôm sát người ngồi và bảng điều khiển trung tâm được nghiêng về phía người lái, tạo ra một không gian lái chất lượng, thể thao hơn. Tất cả như một sự hòa quyện giữa xe và tay lái.
GHẾ NGỒI MỀM MẠI VÀ THƯ GIÃN
Ghế ngồi kết hợp giữa vải nỉ và da êm ái tạo cảm giác thoải mái cho cả người lái và người ngồi trên xe
KHÔNG GIAN XE THOÁNG RỘNG NHẤT PHÂN KHÚC
Khoang hành khách rộng rãi thoải máy có thể duỗi chân cho người lớn và rộng gian rộng cho trẻ em
Vô lăng D-cut mạnh mẽ và thời trang
Vô lăng D cut tạo nên sự thoải mái cũng như mạnh mẽ cho người lái xe, thiết kế hỗ trợ tối đã người dùng
Hộp số tự động vô cấp CVT trên Suzuki Swift
Hộp số tự động vô cấp CVT mang lại cảm giác lái mượt mà, êm ái hơn.
Cụm đồng hồ phong cách và thể thao
Hai đồng hồ chính thức được viền crôm sang trọng, những tính năng nổi bật được thể hiện bằng màu đỏ và trắng. Nhấn mạnh thiết kế thể thao, dễ nhìn với cụm đồng hồ chính hiển thị nhiệt độ và mức nhiên liệu, mang đến phong cách như một chiếc đồng hồ thể thao thực thụ.
* Trang bị trên phiên bản GLX.
Màn hình LCD đa kết nối
Màn hình LCD hiển thị đa thông tin được đặt ở trung tâm của bảng đồng hồ, mang đến cho người lái những thông tin chính xác và dễ hiểu về tình trạng và hoạt động của xe.
* Trang bị trên phiên bản GLX.
ĐÁNH GIÁ ĐỘNG CƠ VÀ HIỆU SUẤT CỦA SUZUKI SWIFT
Suzuki Swift 2023 được trang bị động cơ 1.2L, đạt công suất 83 mã lực tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn 113 Nm tại 4.200 vòng/phút. Hệ thống an toàn của xe bao gồm 2 túi khí, dây đai an toàn 3 điểm, chống bó cứng phanh và khóa cửa an toàn cho trẻ em.
Đối với khả năng vận hành, nhờ sử dụng công nghệ vật liệu và khung gầm mới, Suzuki Swift 2023 giảm trọng lượng lên đến 80 kg so với phiên bản trước, giúp xe bốc hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
HIỆU SUẤT CAO NÂNG TẦM CẢM XÚC
Swift được trang bị động cơ K12M, 4 xy-lanh, dung tích 1,2 lít, cung cấp công suất 82 mã lực và mô-men xoắn 113 Nm, kết hợp với hộp số tự động vô cấp. Khả năng tăng tốc nhanh và khả năng bám đường tốt khi đi vào cua giúp bạn khám phá mọi góc đường.
Sự cải tiến chi tiết trong hệ thống truyền động và khung gầm giúp Swift trở nên hoàn thiện hơn, mang lại sự hài lòng và kiểm soát tối ưu cho người lái.
NHỎ NHẮN NHƯNG MẠNH MẼ VÀ TIẾT KIỆM
Động cơ xăng 1,2 lít trên xe Swift vừa cung cấp công suất cao vừa tiết kiệm nhiên liệu. Thiết kế với tỷ số nén cao giúp tăng hiệu suất nhiệt và khả năng tăng tốc.
Động cơ được tối ưu hóa trong quá trình đốt cháy, giảm ma sát và cân nhắc cẩn thận trọng lượng để tiết kiệm nhiên liệu mà vẫn duy trì công suất và mô-men xoắn ổn định.
Bán kính vòng quay tối thiểu 4.8m cho khả năng xe di chuyển dễ dàng hơn.
Bộ khung gầm mới cho phép góc quay đầu mở rộng hơn, với bán kính vòng quay tối thiểu chỉ còn 4.8m. Điều này tăng cường tính linh hoạt và dễ dàng điều khiển xe trong những con phố hẹp và khu vực đậu xe chật chội, mang lại trải nghiệm lái dễ chịu hơn cho người lái.
Thân xe nhẹ và cứng chắc giúp cho việc lái xe trở nên linh hoạt và dễ dàng hơn cũng như tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn.
Nhiều chi tiết, cả ở phần trên và dưới thân xe, được sản xuất từ chất liệu thép chịu lực cao. Điều này đảm bảo cân đối giữa khả năng nhẹ nhàng và độ cứng vững chắc, giúp tối ưu hóa hiệu suất lái xe và đạt được mức tiêu thụ nhiên liệu tốt nhất.
ĐÁNH GIÁ AN TOÀN TRÊN XE SUZUKI SWIFT 2023
CÔNG NGHỆ AN TOÀN MỚI NHẤT TRÊN SUZUKI SWIFT
Hiểu rõ tầm quan trọng của an toàn, Swift thế hệ mới đã được trang bị các tính năng bảo vệ hàng đầu để tạo nên trải nghiệm lái an toàn và thoải mái.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) giúp ngăn chặn hiện tượng bánh xe bị khóa khi phanh gấp, cùng với túi khí SRS bảo vệ hành khách.
Hơn nữa, xe cũng được trang bị các cơ chế giảm chấn thương cho người đi bộ trong trường hợp va chạm, cùng với những tính năng an toàn khác, tạo điều kiện để người lái thực sự tận hưởng cảm giác lái mà không lo ngại về an toàn.
Công nghệ kiểm soát lực tác động (TECT)
Cấu trúc thân xe không chỉ giúp hấp thụ và phân tán năng lượng một cách hiệu quả trong trường hợp va chạm, mà còn tận dụng sự kết hợp giữa chất liệu thép chịu lực cao và thép chịu lực cực cao.
Nhờ sự lựa chọn thông minh về chất liệu, xe đạt được sự cân bằng giữa trọng lượng nhẹ và hiệu suất an toàn tối ưu, đem lại khả năng bảo vệ xuất sắc cho hành khách và người lái trong mọi tình huống.
Hệ thống túi khí SRS giúp giảm nhẹ lực va chạm
Nhằm tăng cường sự an toàn cho người lái và hành khách ở phía trước, cả ghế lái và ghế hành khách trước đều được trang bị túi khí SRS.
Túi khí này giúp giảm thiểu sự va chạm bằng cách giảm lực tác động lên người trong trường hợp xảy ra va chạm.
- Hệ thống ABS kết hợp EBD hỗ trợ đắc lực khi phanh xe
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) là một công nghệ theo dõi tình trạng di chuyển của từng bánh xe thông qua cảm biến gắn trên bốn bánh, và tự động điều chỉnh lực phanh tối ưu.
Điều này ngăn chặn tình trạng bánh xe bị khóa cứng trong trường hợp phanh đột ngột hoặc trên các bề mặt trơn trượt, đồng thời tăng khả năng kiểm soát xe tránh các tình huống không mong muốn.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) cũng được sử dụng để tối ưu hóa phân phối lực phanh giữa bánh trước và bánh sau, giúp đảm bảo sự dừng xe ổn định và an toàn.
Cơ chế giảm thiểu chấn thương cho người đi bộ
Xe Swift đã được thiết kế với những tính năng an toàn đặc biệt để bảo vệ người đi bộ trong trường hợp va chạm. Nắp ca-pô của xe được thiết kế để hấp thụ lực tác động, giúp giảm thiểu nguy cơ chấn thương cho người đi bộ.
Hệ thống gạt mưa và cản trước cũng được tinh chỉnh để giảm thiểu nguy cơ chấn thương đầu và chân cho người đi bộ trong tình huống va chạm. Điều này thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến an toàn cho cả người đi bộ và người lái trong mọi tình huống.
- Hấp thụ lực tác động từ phía trên nắp ca-pô.
- Hấp thụ lực tác động từ phía gạt mưa.
- Hấp thụ lực tác động từ 2 bên nắp ca-pô.
- Hấp thụ lực tác động trực diện nắp ca-pô.
- Hấp thụ lực tác động từ cản trước.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT SUZUKI SWIFT
Chi tiết xe | Đơn vị đo | GLX / Đặc biệt |
---|---|---|
Chiều dài x rộng x cao tổng thể | mm | 3,845 x 1,735 x 1,495 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.450 |
Chiều rộng cơ sở trước | mm | 1.520 |
Chiều rộng cơ sở sau | mm | 1.525 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 4,8 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 120 |
TẢI TRỌNG XE SUZUKI SWIFT
Chi tiết xe | Đơn vị đo | GLX / Đặc biệt |
---|---|---|
Dung tích bình xăng | lít | 37 |
Dung tích khoang hành lý | ||
Tối đa | lít | 918 |
Khi gập ghế sau (phương pháp VDA) | lít | 556 |
Khi dựng ghế sau (phương pháp VDA) | lít | 242 |
ĐỘNG CƠ XE SUZUKI SWIFT
Chi tiết | Đơn vị đo | GLX / Đặc biệt |
---|---|---|
Động cơ | Xăng 1.2L | |
Hệ thống dẫn động | 2WD | |
Hộp số | CVT – Tự động vô cấp | |
Kiểu động cơ | K12M | |
Số xy-lanh | 4 | |
Số van | 16 | |
Dung tích động cơ | cm3 | 1.197 |
Đường kính xy-lanh x Hành trình piston | mm | 73,0 x 71,5 |
Tỉ số nén | 11,0 | |
Công suất cực đại | 61 Hp / 6.000 vòng / phút | |
Momen xoắn cực đại | 113 Nm / 4.200 vòng / phút | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp | lít / 100km | 4,65 |
Mức tiêu hao nhiên liệu đô thị | lít / 100km | 6,34 |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị | lít / 100km | 3,67 |
HỘP SỐ XE SUZUKI SWIFT
Chi tiết | GLX / Đặc biệt |
---|---|
Kiểu hộp số | CVT – Tự động vô cấp |
Tỷ số truyền | 4,006 ~ 0,550 |
(Thấp: 4,006 ~ 1,001) | |
(Cao: 2,200 ~ 0,550) | |
Số lùi | 3,771 |
Tỷ số truyền cuối | 3,757 |
KHUNG GẦM XE SUZUKI SWIFT
Chi tiết | Đơn vị đo | GLX |
---|---|---|
Bánh lái | Cơ cấu bánh răng – thanh răng | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với lò xo cuộn |
Sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | |
Kiểu lốp | 185 / 55R16 |
TRỌNG LƯỢNG XE SUZUKI SWIFT
Chi tiết | Đơn vị đo | GLX / Đặc biệt |
---|---|---|
Trọng lượng không tải | kg | 920 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1.365 |
NGOẠI THẤT XE SUZUKI SWIFT
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GLX / Đặc biệt |
---|---|
Lưới tản nhiệt trước | Đen |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe |
Lốp và bánh xe | 185/55R16 + mâm đúc hợp kim mài bóng |
Lốp và bánh xe dự phòng | T135/70R15 + mâm thép |
Màu nóc xe | GLX: Cùng màu thân xe – Special: Màu đen |
Logo mạ vàng trước / sau | Chỉ có trên bản Special |
TẦM NHÌN XE SUZUKI SWIFT
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GLX / Đặc biệt |
---|---|
Đèn pha | Thấu kính LED |
Cụm đèn hậu | Đèn LED |
Đèn Led ban ngày | Có |
Gạt mưa | Trước: 2 tốc độ + chiều chỉnh gián đoạn + rửa kính |
Sau: 1 tốc độ + gián đoạn + rửa kính | |
Kính chiếu hậu phía ngoài | Cùng màu thân xe |
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
NỘI THẤT XE SUZUKI SWIFT
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GLX / Đặc biệt |
---|---|
Vô lăng ba chấu | Bọc da |
Tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, hành trình và thoại rảnh tay | |
Tay lái trợ lực | Có |
Đèn cabin | Đèn trần cabin phía trước |
Tấm che nắng | Phía ghế lái với ngăn đựng vé |
Phía ghế phụ với gương soi | |
Tay nắm hỗ trợ | Ghế phụ và phía sau x 2 |
Hộc đựng ly | Trước x 2/ Sau x 1 |
Hộc đựng chai nước | Trước x2/ Sau x 2 |
Cổng 12V | Hộp đụng đồ trung tâm |
Tay nắm cửa phía trong | Crôm |
Chất liệu bọc ghế | GLX: Nỉ – Special: Da |
Hàng ghế trước | Điều chỉnh độ cao (phía ghế lái) |
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ) | |
Hàng ghế sau | Gập rời 60:40 |
Gối đầu rời x 3 |
TIỆN NGHI LÁI XE SUZUKI SWIFT
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GLX / Đặc biệt |
---|---|
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Khóa cửa từ xa | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động |
Âm thanh | Màn hình cảm ứng đa phương tiện 10 inch tích hợp Apple Carplay, Android Auto |
Loa trước, sau và loa phụ phía trước | |
Cửa kính chỉnh điện | Trước/Sau |
Khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái |
TRANG BỊ AN TOÀN XE SUZUKI SWIFT
CÁC TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | GLX / Đặc biệt |
---|---|
Túi khí | 2 túi khi SRS phía trước |
Dây đai an toàn | Trước: 3 điểm với chức năng căng đại, hạn chế lực căng & điều chỉnh độ cao |
Sau: 3 điểm | |
Khóa nối ghế trẻ em ISOFIX | Trước/Sau |
Khoá an toàn cho trẻ em | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Số cửa | 5 |
GIÁ LĂN BÁNH SUZUKI SWIFT 2023
Cập nhật bảng giá xe Suzuki Swift 2023 mới nhất kèm tin khuyến mãi, hình ảnh, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh Suzuki Swift GL, GLX, GLX CVT Special
Suzuki Swift 2023 thế hệ mới được bán tại Việt Nam với 2 phiên bản gồm: GL, GLX và giá xe Suzuki Swift 2023 cụ thể như sau:
BẢNG GIÁ XE SUZUKI SWIFT 2023 | |
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) |
giá xe Suzuki Swift GL | 559,9 |
giá xe Suzuki Swift GLX CVT | 559,9 |
Xe Suzuki Swift 2023 có khuyến mại gì trong tháng 04/2024?
Từ ngày 15/3/2021, Việt Nam Suzuki quyết định tăng thời hạn bảo hành động cơ và hộp số cho Suzuki Swift Lên thành 05 năm hoặc 150.000 km, tùy theo điều kiện nào đến trước.
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) | Ưu đãi (triệu đồng) |
giá Xe Suzuki Swift 2023 | 559,9 |
|
559,9 |
Mỗi đại lý bán xe Suzuki Swift 2023 sẽ đề ra mức giá và chương trình khuyến mại khác nhau. Để biết thêm thông tin, mời các bạn tham khảo thông tin chi tiết tại: Mua bán xe Suzuki Swift
Giá bán của Suzuki Swift và các đối thủ cạnh tranh hiện nay
- Xe Suzuki Swift giá bán từ 559 triệu đồng
- xe Hyundai Accent giá bán từ 426,1 triệu đồng
- xe Toyota Vios giá bán từ 490 triệu đồng
- xe Honda City giá bán từ 525 triệu đồng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.