Đăng Kiểm Xe Ô Tô
Khi sở hữu một chiếc xe ô tô, việc thực hiện đăng kiểm định kỳ và nộp phí đăng kiểm là một yêu cầu pháp lý quan trọng. Chu kỳ đăng kiểm xe ô tô và phí đăng kiểm được quy định bởi pháp luật và có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn giao thông và bảo vệ môi trường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về chu kỳ đăng kiểm và phí đăng kiểm xe ô tô.
Nội dung
Đăng kiểm ô tô là một yêu cầu bắt buộc trong quá trình đăng ký xe mới và đảm bảo tính an toàn kỹ thuật cũng như bảo vệ môi trường đối với các phương tiện tham gia giao thông. Quy trình này áp dụng cho cả việc đăng ký xe mới lần đầu và việc kiểm định định kỳ theo thời gian.
Theo khoản 1, Điều 3 của Thông tư 16/2021/TT-BGTVT, việc kiểm định đối với các loại xe cơ giới, bao gồm cả xe ô tô, đã được quy định rõ ràng. Do đó, chủ phương tiện cần phải nắm rõ thông tin quan trọng liên quan đến quy trình đăng kiểm, cả khi đăng ký lần đầu và trong việc tuân thủ kiểm định định kỳ.
Chu kỳ đăng kiểm là khoảng thời gian mà mỗi chiếc xe ô tô cần phải thực hiện các bước kiểm tra và cập nhật thông tin trong hồ sơ đăng kiểm của mình. Tùy vào quy định của từng quốc gia, chu kỳ đăng kiểm có thể khác nhau. Ở Việt Nam, theo quy định của Bộ Giao thông Vận tải, chu kỳ đăng kiểm xe ô tô là 2 năm.
Dưới đây là bảng về chu kỳ đăng kiểm theo quy định tại Thông tư 02/2023/TT-BGTVT (loại phương tiện, chu kỳ đầu và chu kỳ định kỳ, dữ liệu từ cột chu kỳ tháng đã chuyển qua cột chu kỳ định kỳ):
STT | Loại phương tiện | Chu kỳ đầu | Chu kỳ định kỳ |
---|---|---|---|
1. | Ô tô chở người các loại đến 09 chỗ không kinh doanh vận tải | ||
1.1 | Thời gian sản xuất đến 07 năm | 36 | 24 |
1.2 | Thời gian sản xuất trên 07 năm đến 20 năm | 12 | |
1.3 | Thời gian sản xuất trên 20 năm | 06 | |
2. | Ô tô chở người các loại đến 09 chỗ có kinh doanh vận tải | ||
2.1 | Thời gian sản xuất đến 05 năm | 24 | 12 |
2.2 | Thời gian sản xuất trên 05 năm | 06 | |
2.3 | Có cải tạo | 12 | 06 |
3. | Ô tô chở người các loại trên 09 chỗ | ||
3.1 | Thời gian sản xuất đến 05 năm | 24 | 12 |
3.2 | Thời gian sản xuất trên 05 năm | 06 | |
3.3 | Có cải tạo | 12 | 06 |
4. | Ô tô tải các loại, ô tô chuyên dùng, ô tô đầu kéo, rơ moóc, sơmi rơ moóc | ||
4.1 | Ô tô tải các loại, ô tô chuyên dùng, ô tô đầu kéo có thời gian sản xuất đến 07 năm; rơ moóc, sơmi rơ moóc có thời gian sản xuất đến 12 năm | ||
– Không cải tạo | 24 | 12 | |
4.2 | Ô tô tải các loại, ô tô chuyên dùng, ô tô đầu kéo có thời gian sản xuất trên 07 năm; rơ moóc, sơmi rơ moóc có thời gian sản xuất trên 12 năm | ||
06 | |||
4.3 | Có cải tạo | 12 | 06 |
5 | Ô tô chở người các loại trên 09 chỗ đã sản xuất từ 15 năm trở lên (kể cả ô tô chở người trên 09 chỗ đã cải tạo thành ô tô chở người đến 09 chỗ). | 3 |
Trong quá trình đăng kiểm, các yếu tố an toàn chủ yếu được kiểm tra bao gồm hệ thống phanh, hệ thống lái, hệ thống treo, ánh sáng và hệ thống điện của xe. Ngoài ra, các bộ phận an toàn như túi khí, dây an toàn và gương chiếu hậu cũng được kiểm tra để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả.
Tin liên quan:
Phí đăng kiểm là một khoản phí mà chủ sở hữu xe ô tô phải trả để thực hiện các hoạt động liên quan đến đăng kiểm, bao gồm kiểm tra và cập nhật thông tin. Phí này có vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ thống đăng kiểm và các dịch vụ liên quan.
Dưới đây là bảng về lệ phí đăng kiểm xe cơ giới từ Bộ GTVT – Cục Đăng Kiểm:
STT | Loại phương tiện | Phí kiểm định xe cơ giới | Lệ phí cấp chứng nhận | Tổng tiền |
---|---|---|---|---|
1 | Ô tô tải, đoàn ô tô (ô tô đầu kéo + sơ mi rơ mooc), có trọng tải trên 20 tấn và các loại ô tô chuyên dùng | 560.000 | 50.000 | 610.000 |
2 | Ô tô tải, đoàn ô tô (ô tô đầu kéo + sơ mi rơ mooc), có trọng tải trên 7 tấn đến 20 tấn và các loại máy kéo | 350.000 | 50.000 | 400.000 |
3 | Ô tô tải có trọng tải trên 2 tấn đến 7 tấn | 320.000 | 50.000 | 370.000 |
4 | Ô tô tải có trọng tải đến 2 tấn | 280.000 | 50.000 | 330.000 |
5 | Máy kéo bông sen, công nông và các loại vận chuyển tương tự | 180.000 | 50.000 | 230.000 |
6 | Rơ moóc và sơ mi rơ moóc | 180.000 | 50.000 | 230.000 |
7 | Ô tô khách trên 40 ghế (kể cả lái xe), xe buýt | 350.000 | 50.000 | 400.000 |
8 | Ô tô khách từ 25 đến 40 ghế (kể cả lái xe) | 320.000 | 50.000 | 370.000 |
9 | Ô tô khách từ 10 đến 24 ghế (kể cả lái xe) | 280.000 | 50.000 | 330.000 |
10 | Ô tô dưới 10 chỗ | 240.000 | 100.000 | 340.000 |
11 | Ô tô cứu thương | 240.000 | 50.000 | 290.000 |
12 | Kiểm định tạm thời (tính theo % giá trị phí của xe tương tự) | 100% | 70% | – |
Tại Việt Nam, phí đăng kiểm xe ô tô được tính dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm loại xe, dung tích xi-lanh, tuổi của xe và số chỗ ngồi. Để biết chính xác số tiền phải trả, chủ sở hữu xe ô tô có thể tham khảo các quy định và bảng phí của cơ quan quản lý giao thông địa phương.
Việc thực hiện đăng kiểm theo chu kỳ quy định không chỉ là một nhiệm vụ pháp lý mà còn mang lại nhiều quyền lợi cho chủ sở hữu xe ô tô. Dưới đây là một số quyền lợi chính:
Quy trình đăng kiểm xe ô tô thường bao gồm các bước sau:
Nhân viên đánh giá một cách kỹ lưỡng các tài liệu quan trọng và đối chiếu chúng với dữ liệu từ Cục Đăng kiểm Việt Nam và Bộ Giao thông vận tải. Để đảm bảo tính chính xác, Trung tâm đăng kiểm cũng sẽ thường xuyên cập nhật thông tin trên Cổng thông tin điện tử của Cục Đăng kiểm Việt Nam. Đối với thông tin về camera hành trình, chúng tôi yêu cầu bạn cung cấp và cập nhật thông tin này trên trang web.
Nếu xe của bạn được miễn kiểm định, chúng tôi sẽ không tiến hành kiểm tra trực tiếp trên xe. Thay vào đó, chúng tôi chỉ ghi nhận các thông tin mà bạn đã khai báo.
Sau khi xe đã được di chuyển vào khu vực kiểm tra, nhân viên của chúng tôi sẽ kiểm tra từng bộ phận, thông số, tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường một cách chi tiết. Kết quả của kiểm tra sẽ được lưu vào hệ thống và chúng tôi sẽ liệt kê bất kỳ hư hỏng nào để thông báo cho bạn.
Sau khi hoàn tất các bước cuối cùng để xác nhận quá trình kiểm tra, trung tâm đăng kiểm sẽ cấp giấy chứng nhận kiểm định và tem kiểm định. Đăng kiểm viên và lãnh đạo đơn vị đăng kiểm sẽ ký duyệt phiếu lập hồ sơ phương tiện.
Nhân viên sẽ thu thập chữ ký xác nhận của bạn về việc hoàn thành đăng kiểm và bạn sẽ nhận biên lai sử dụng đường bộ.
Trong trường hợp bạn xuất trình giấy hẹn cấp giấy hẹn đăng ký xe thay cho bản chính, nhân viên sẽ giữ lại bản sao để quản lý hồ sơ sau khi bạn nộp bản chính. Đối với các trường hợp được miễn kiểm định, cơ quan đăng kiểm sẽ cung cấp tem kiểm định và hướng dẫn bạn cách dán theo đúng quy định tại Khoản 4 Điều 9 Thông tư 16/2021/TT-BGTVT.
Việc tuân thủ chu kỳ đăng kiểm và nộp phí đăng kiểm xe ô tô mang lại nhiều lợi ích cho chủ sở hữu xe. Dưới đây là một số lợi ích chính:
Chu kỳ đăng kiểm và phí đăng kiểm xe ô tô là hai yếu tố không thể thiếu trong việc duy trì an toàn giao thông và bảo vệ môi trường. Việc tuân thủ theo chu kỳ và nộp phí theo quy định không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn mang lại nhiều lợi ích cho chủ sở hữu xe ô tô. Bằng cách tuân thủ quy định này, chúng ta có thể xây dựng một cộng đồng giao thông an toàn và bảo vệ môi trường sống tốt hơn.
SUZUKI BÌNH DƯƠNG NGÔI SAO
Công Ty Cổ Phần ô tô Suzuki Bình Dương
Đại lý chính thức của Suzuki Việt Nam
Xe 7 chỗ đang là phân khúc được người tiêu dùng quan tâm và lựa…
Suzuki Ertiga Hybrid và Mitsubishi Xpander đều là những mẫu xe 7 chỗ rất được…
Suzuki Swift là một trong những mẫu xe nhỏ được ưa chuộng trên thị trường…
Đối với những người yêu xe, việc tùy chỉnh và nâng cấp chiếc xe của…
Thời hạn đăng kiểm xe ô tô theo quy định mới nhất là một chủ đề…
Suzuki Ertiga Hybrid đã thu hút sự chú ý của nhiều người với tính năng…