Suzuki Celerio, một mẫu xe cỡ nhỏ thuộc phân khúc A, đã thu hút sự chú ý tại Việt Nam và các thị trường đang phát triển khác. Xe này được thiết kế cho cuộc sống đô thị, và đặc biệt phù hợp với các thị trường như Ấn Độ và Thái Lan, nơi đô thị luôn đông đúc.
Suzuki đã quyết định đưa Celerio đến nhiều quốc gia khác do hiệu suất tích cực của nó. Tại Việt Nam, Celerio được nhập khẩu từ Thái Lan và có sẵn ở hai phiên bản số sàn và số tự động, với mức giá cạnh tranh.
Mẫu xe này được lựa chọn bởi nhiều khách hàng với sự kết hợp của chất lượng đáng tin cậy, giá hợp lý, và khả năng vận hành đáng kể. Thiết kế nhỏ gọn của Celerio cho phép di chuyển linh hoạt trong mọi tình huống và môi trường.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đánh giá chi tiết về xe Suzuki Celerio, từ thiết kế ngoại thất, nội thất, động cơ và hiệu suất lái.
Nội dung
Thông số kỹ thuật Suzuki Celerio
Động cơ và hiệu suất
Dưới đây là bảng thông số động cơ cho Suzuki Celerio:
Thông số động cơ | Chi tiết |
---|---|
Kiểu động cơ | K10B |
Số xy-lanh | 3 |
Số van | 12 |
Dung tích động cơ (cm3) | 998 |
Đường kính xy-lanh x Khoảng chạy | piston 73,0×79,5 |
Tỉ số nén | 11,0 |
Công suất cực đại (kW/rpm) | 50/6.000 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 90/3.500 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
Mức tiêu thụ nhiên liệu CVT (L/100KM) | 6 / 4,1 / 4,8 |
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về động cơ của Suzuki Celerio và các thông số quan trọng liên quan đến hiệu suất và tiêu thụ nhiên liệu của xe.
Kích thước và thiết kế
ưới đây là bảng thông số kích thước cho Suzuki Celerio:
Thông số kích thước | Chi tiết |
---|---|
Chiều Dài x Rộng x Cao tổng thể | 3.600×1.600×1.540 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.425 mm |
Khoảng cách từ trước | 1.42 m |
Khoảng cách từ sau | 1.41 m |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4,7 m |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | 145 mm |
Thông tin trên cung cấp các số liệu kích thước quan trọng cho Suzuki Celerio, giúp người đọc hiểu về kích thước và các khía cạnh liên quan đến quãng đường và khả năng vận hành của xe.
Tiện nghi nội thất
Dưới đây là bảng tóm tắt về nội thất của Suzuki Celerio:
Tính năng nội thất | Có/Không |
---|---|
Vị trí ngồi cao và cửa sổ rộng | Có |
Khoang hành lý lớn | Có |
Cửa sau mở rộng và gờ khoang hành lý thấp | Có |
Không gian hành lý lớn với móc giữ đồ | Có |
Hệ thống điều hòa chỉnh tay | Có |
Hệ thống âm thanh giải trí 2-DIN | Có |
Tay lái thiết kế 3 chấu, trợ lực lái điện | Có |
Đánh giá ngoại hình và nội thất
Thiết kế ngoại thất
Trong phân khúc xe hạng A, Suzuki Celerio không đặt quá nhiều tập trung vào chi tiết cao cấp. Thiết kế ngoại thất và nội thất hướng đến tính tiện dụng hơn là thẩm mỹ.
Mặc dù thiết kế của Suzuki Celerio đơn giản và không nổi bật bằng các đối thủ Hàn Quốc và mẫu Spart 2018, nhưng nó vẫn giữ được sự hài hòa và tinh tế cần thiết cho một chiếc hatchback. Với kích thước nhỏ gọn, nó phù hợp cho đô thị và dễ di chuyển trong các tuyến phố chật hẹp.
Celerio không chỉ có khả năng xoay trở tốt mà còn có khoang nội thất rộng rãi, không kém cạnh Grand i10 rộng nhất phân khúc.
Về mặt thiết kế, đầu xe Celerio thân thiện với bộ lưới tản nhiệt mạ crom sang trọng và không quá cầu kỳ. Cụm đèn pha sử dụng công nghệ Halogen, không thể so sánh với Projector ở Kia Morning, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chiếu sáng ổn định.
Phần đuôi xe của Celerio thiết kế gọn gàng, với đèn hậu sử dụng bóng đèn Halogen và đèn báo phanh phụ tích hợp LED. Cốp sau xe thiết kế tiện lợi với vị trí mở dễ sử dụng, tuy nhiên, ống xả của xe có vẻ thô và không được chăm sóc cẩn thận.
Nội thất
Suzuki Celerio nhận được đánh giá tích cực về không gian nội thất rộng rãi, mặc dù kích thước bên ngoài của nó khá nhỏ gọn. Khoang cabin của xe có khả năng chứa đựng không kém cạnh so với Hyundai Grand i10, dù là mẫu xe lớn nhất trong phân khúc hạng A.
Thiết kế không gian nội thất của Celerio tập trung vào tính thực dụng, tận dụng mọi khu vực để đáp ứng nhu cầu của một mẫu xe gia đình. Vật liệu nội thất chủ yếu là nỉ và nhựa cứng, không có sự xa hoa hay độ cao cấp. Tuy nhiên, không gian ngồi rộng rãi và độ thoải mái đầu gối đối với cả người cao 1m75.
Ghế của Celerio được bọc nỉ với họa tiết đơn giản và chỉnh tay toàn bộ trong cả hai phiên bản. Tuy nhiên, việc ngồi trên ghế có thể gây cảm giác không thoải mái sau một thời gian dài, vì vậy, để có trải nghiệm thoải mái hơn trong hành trình, người dùng có thể xem xét việc thay thế ghế bằng ghế da cao cấp.
Về vô lăng, Celerio sử dụng loại vô lăng 3 chấu được làm từ chất liệu Urethane. Điều này có thể gây khó khăn cho người dùng khi muốn điều chỉnh âm lượng của hệ thống giải trí, vì phải điều chỉnh trực tiếp trên bảng điều khiển trung tâm.
Bảng đồng hồ trung tâm của Celerio có kích thước lớn với các chi tiết chữ số và số hiển thị rõ ràng, dễ quan sát. Bên cạnh đó, xe cũng trang bị một màn hình LCD đơn sắc bên phải hiển thị thông tin như mức xăng, quãng đường đi được, tiêu hao nhiên liệu và thời gian.
Bảng điều khiển trung tâm của Celerio sử dụng chất liệu nhựa cứng, với thiết kế mở rộng hai bên tạo cảm giác thoải mái hơn và tạo không gian rộng rãi hơn.
Về trang bị tiện nghi, cả hai phiên bản của Celerio đều có hệ thống thông tin giải trí cơ bản với 4 loa, hỗ trợ radio, đầu CD và kết nối AUX/USB. Mặc dù không tiên tiến như Kia Morning hoặc Hyundai Grand i10 với khả năng kết nối Bluetooth và màn hình giải trí hiện đại, nhưng Celerio vẫn đáp ứng nhu cầu cơ bản.
Hệ thống điều hòa của Celerio chỉnh cơ bản, nhưng có khả năng làm mát đủ cho một gia đình 4 đến 5 người. Khoang hành lý của xe có thể chứa 254 lít với hàng ghế tiêu chuẩn, và không gian này có thể tăng lên nếu hàng ghế thứ hai được gập xuống.
Động cơ và hiệu suất lái
Suzuki Celerio được trang bị động cơ xăng 1.0L, sản sinh công suất tối đa 67 mã lực và mô-men xoắn 90 Nm. Động cơ này cho phép xe vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Hiệu suất lái của Suzuki Celerio cũng rất tốt, với hệ thống treo êm ái và khả năng xoay nhỏ gọn, giúp người lái dễ dàng di chuyển trong những con phố đông đúc.
Dưới đây là bảng thông số động cơ cho Suzuki Celerio:
Thông số động cơ | Chi tiết |
---|---|
Kiểu động cơ | K10B |
Số xy-lanh | 3 |
Số van | 12 |
Dung tích động cơ (cm3) | 998 |
Đường kính xy-lanh x Khoảng chạy | 73,0×79,5 mm |
Tỉ số nén | 11,0 |
Công suất cực đại (kW/rpm) | 50/6.000 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 90/3.500 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
Mức tiêu thụ nhiên liệu CVT (L/100KM) | 6 / 4,1 / 4,8 |
An toàn
Suzuki Celerio được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, túi khí cho người lái và hành khách phía trước. Ngoài ra, xe cũng có hệ thống kiểm soát lực kéo (ESP) để giữ cho xe ổn định trên các đường cong và trong điều kiện lái khó khăn.
Dưới đây là bảng thông số an toàn cho Suzuki Celerio:
Thông số an toàn | Có/Không |
---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Cụm 2 túi khí an toàn phía trước | Có |
Khung xe gia cường | Có |
Cảnh báo đóng cửa bằng âm thanh | Có |
Nhắc thắc dây đai an toàn ở ghế lái | Có |
Móc an toàn dành cho ghế trẻ em | Có |
Sử dụng hiệu quả các vật liệu có độ bền cao | Có |
Hai túi khí phía trước làm giảm tác động lên người lái | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Đánh giá về giá trị
Giá bán và chi phí sở hữu
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VND) | Giá lăn bánh Hà Nội (triệu VND) | Giá lăn bánh TPHCM (triệu VND) | Giá lăn bánh các tỉnh (triệu VND) |
---|---|---|---|---|
Celerio 1.0 MT | 329 | 393 | 387 | 369 |
Celerio 1.0 CVT | 359 | 427 | 420 | 402 |
Màu xe có sẵn: Đỏ, Trắng, Bạc, Xanh dương, Nâu và Xám.
Giá trị cạnh tranh
Người dùng Suzuki Celerio đã đánh giá cao về sự tiện lợi và linh hoạt của chiếc xe này. Họ nhấn mạnh rằng Suzuki Celerio dễ dàng để lái và di chuyển trong thành phố, đồng thời cung cấp không gian rộng rãi bên trong.
Tại thị trường Việt Nam, Suzuki Celerio có hai phiên bản, một số sàn và một số vô cấp, có giá khởi điểm từ 329 triệu đồng và 359 triệu đồng, tương ứng.
Với mức giá này, Suzuki Celerio hướng đến nhóm khách hàng mua xe lần đầu với chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn phù hợp cho nhu cầu di chuyển hàng ngày trong thành phố. Tuy nhiên, để cạnh tranh hiệu quả hơn, xe cần cải thiện thiết kế nội ngoại thất của mình.
Đánh giá tổng quan
Ưu điểm của Suzuki Celerio
- Giá cả hợp lý: Celerio có mức giá khá cạnh tranh trong phân khúc xe hạng A, là một lựa chọn phù hợp cho người mua xe mới hoặc người muốn có một chiếc xe thứ hai.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ hiệu suất cao và trọng lượng nhẹ giúp Celerio tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm chi phí vận hành hàng ngày.
- Không gian nội thất rộng rãi: Mặc dù kích thước bên ngoài nhỏ gọn, nhưng Celerio cung cấp không gian nội thất rộng rãi cho cả người lái và hành khách.
- An toàn cơ bản: Celerio được trang bị một số tính năng an toàn cơ bản như ABS, EBD, túi khí, và cảnh báo đóng cửa bằng âm thanh.
- Dễ vận hành trong đô thị: Kích thước nhỏ gọn và bán kính quay vòng nhỏ giúp Celerio dễ dàng di chuyển và đỗ xe trong các tình huống đô thị.
- Thiết kế thân thiện: Mẫu thiết kế đơn giản và tinh tế của Celerio hướng đến tính thực dụng và sử dụng hiệu quả không gian.
- Bảo hành tốt: Suzuki thường cung cấp chế độ bảo hành tốt cho xe Celerio, giúp người mua có sự an tâm về sự bảo vệ cho chiếc xe của họ.
Tuy Suzuki Celerio có một số ưu điểm này, nhưng cũng cần xem xét các yếu điểm và cân nhắc xem nó có phù hợp với nhu cầu cá nhân của bạn hay không.
Nhược điểm của Suzuki Celerio
- Thiết kế ngoại thất đơn giản: Thiết kế ngoại thất của Celerio có thể bị coi là thiếu sáng tạo và không thu hút so với một số đối thủ cùng phân khúc.
- Thiết kế nội thất cơ bản: Nội thất của Celerio sử dụng vật liệu đơn giản như nhựa cứng và nỉ, không có nhiều tính năng tiện ích cao cấp, khiến cho nó thiếu đi sự sang trọng và thoải mái.
- Hiệu suất động cơ trung bình: Động cơ của Celerio không mạnh mẽ và cảm giác thiếu công suất khi đi trên đường cao tốc hoặc vượt xe.
- Tiếng ồn và rung lắc: Xe có tiếng ồn và rung lắc khá nhiều khi động cơ hoạt động ở tốc độ cao.
- Không nhiều tính năng tiện ích: Celerio có thể thiếu một số tính năng tiện ích hiện đại như màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth, và các tính năng an toàn nâng cao.
- Cạnh tranh khó khăn: Thị trường xe hạng A đang ngày càng cạnh tranh gay gắt, với nhiều đối thủ khác cung cấp sự lựa chọn tốt hơn trong cùng phân khúc.
- Không phù hợp cho hành khách lớn: Mặc dù có không gian nội thất rộng rãi trong phân khúc của mình, nhưng Celerio có thể cảm thấy chật chội đối với hành khách lớn và gia đình có nhiều thành viên.
Nhược điểm của Suzuki Celerio cần được xem xét kỹ lưỡng khi bạn đang xem xét mua một chiếc xe trong phân khúc này.
Xem thêm: >>> Suzuki Celerio Độ – Đơn giản nhưng chất lượng 2023
So sánh với các đối thủ cùng phân khúc
Suzuki Celerio là một mẫu xe hạng A cỡ nhỏ, và nó cạnh tranh trong phân khúc này với nhiều đối thủ khác. Dưới đây là một so sánh giữa Suzuki Celerio và một số đối thủ cùng phân khúc:
Suzuki Celerio vs. Kia Morning (Kia Picanto):
- Giá cả: Cả hai mẫu xe có mức giá tương đương và cạnh tranh nhau mạnh mẽ trên thị trường.
- Nội thất: Kia Morning có nội thất đẹp hơn và tính năng tiện ích nâng cao hơn so với Celerio.
- Động cơ: Morning có động cơ mạnh mẽ hơn và cung cấp sự linh hoạt tốt hơn trên đường cao tốc.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Celerio có lợi thế trong việc tiết kiệm nhiên liệu hơn so với Morning.
- An toàn: Cả hai đều trang bị tính năng an toàn cơ bản, nhưng Morning có sẵn các tùy chọn an toàn cao cấp hơn.
Suzuki Celerio vs. Hyundai Grand i10:
- Giá cả: Celerio thường có giá thấp hơn so với Grand i10, làm cho nó trở thành sự lựa chọn kinh tế hơn.
- Nội thất: Grand i10 có nội thất chất lượng cao hơn và tính năng tiện ích tốt hơn.
- Động cơ: Cả hai có các phiên bản động cơ khác nhau, nhưng Grand i10 có lợi thế về hiệu suất.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Celerio có lợi thế trong việc tiết kiệm nhiên liệu hơn.
- An toàn: Cả hai xe đều trang bị các tính năng an toàn cơ bản.
Suzuki Celerio vs. Toyota Wigo:
- Giá cả: Celerio thường có giá thấp hơn Wigo, làm cho nó trở thành một lựa chọn tiết kiệm.
- Nội thất: Wigo có nội thất đơn giản hơn, nhưng nó có tính năng tiện ích cơ bản.
- Động cơ: Celerio và Wigo đều có động cơ tương tự về hiệu suất.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Cả hai xe đều tiết kiệm nhiên liệu tương đối tốt.
- An toàn: Celerio thường trang bị nhiều tính năng an toàn hơn so với phiên bản cơ bản của Wigo.
- Lựa chọn giữa Suzuki Celerio và các đối thủ phụ thuộc vào sở thích cá nhân, ngân sách, và ưu tiên cá nhân. Mỗi mẫu xe
- có điểm mạnh và yếu riêng, vì vậy việc thực hiện kiểm tra lái thử và so sánh cụ thể là quan trọng để tìm ra xe phù hợp
- nhất cho nhu cầu của bạn.
SUZUKI BÌNH DƯƠNG NGÔI SAO
- Ngã 4 An Phú,P. An Phú, TP. Thuận An, Bình Dương
- Hotline: 0911.519.619
- Email:suzukibinhduongngoisaoap@gmail.com
- Website: https://suzukibinhduongngoisao.vn
Công Ty Cổ Phần ô tô Suzuki Bình Dương
Đại lý chính thức của Suzuki Việt Nam