Trong phân khúc xe hạng A, Suzuki Celerio và Kia Morning là hai mẫu xe được người tiêu dùng quan tâm nhiều nhất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết so sánh giữa hai mẫu xe này về thiết kế, động cơ, trang bị và tiện nghi. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về hai mẫu xe này và có thể lựa chọn một chiếc xe phù hợp với nhu cầu của mình.

Xem thêm: >>> Đánh giá xe Suzuki Celerio 2023
Nội dung
- 1 Thiết kế Suzuki Celerio và Kia Morning
- 2 Nội thất Suzuki Celerio và Kia Morning
- 3 Động cơ Suzuki Celerio và Kia Morning
- 4 Trang bị Suzuki Celerio và Kia Morning
- 5 Mức tiêu hao nhiên liệu của Suzuki Celerio và Kia Morning
- 6 Tiện nghi Suzuki Celerio và Kia Morning
- 7 Giá cả Suzuki Celerio và Kia Morning
- 8 Kết luận
Thiết kế Suzuki Celerio và Kia Morning
Suzuki Celerio và Kia Morning đều có thiết kế nhỏ gọn và thân thiện với không gian đô thị. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa hai mẫu xe này.
Ngoại thất Suzuki Celerio và Kia Morning



Suzuki Celerio có kích thước tổng cộng 3.600mm (dài), 1.600mm (rộng), và 1.540mm (cao), với trục cơ sở dài 2.425mm và khoảng sáng gầm xe 145mm. Xe có thiết kế linh hoạt và thu hút với nhiều màu sắc lựa chọn như trắng, bạc, đỏ, và xanh.
Phần đầu xe thể hiện sự cứng cáp với lưới tản nhiệt thể thao, khe hút gió rộng lớn và đèn pha nổi bật. Nắp capo và cản trước được thiết kế tinh tế và sang trọng với các đường vân nổi quanh đèn sương mù.
Tuy nhiên, phần đuôi xe không được ưa chuộng do thiết kế ống xả có phần đơn giản. Thân xe thể hiện nét nhẹ nhàng và thanh lịch, với đường vân nối liền từ nắp capo đến bánh sau.
Bộ mâm 6 chấu bằng hợp kim với hình cánh quạt là điểm nhấn ấn tượng của Celerio 2018. Tuy nhiên, gương chiếu hậu của xe sử dụng chìa khóa bằng cơ và không tích hợp xi nhan, điều này là một hạn chế của xe.



Kia Morning có kích thước tổng cộng là 3.595mm (dài), 1.595mm (rộng), và 1.490mm (cao), với trục cơ sở dài 2.385mm và khoảng sáng gầm xe 152mm. Thiết kế của Kia Morning thể hiện sự trẻ trung, hiện đại và năng động, đặc biệt trong việc lựa chọn sơn ngoại thất đa dạng để phù hợp với mọi sở thích của người dùng.
Mặt trước của xe có thiết kế thể thao và sang trọng với cản trước màu đen bóng, được tách riêng biệt với đèn sương mù. Đèn pha dạng Halogen Projector và đèn ban ngày LED tạo nên một diện mạo hiện đại và nổi bật.
Phiên bản Kia Morning S thêm phần thể thao với ống xả được đặt ở giữa và cản sau thể hiện sự đẹp mắt, thể thao và năng động. Gương chiếu hậu của xe cũng sơn màu đen, tích hợp xi nhan và có khả năng điều chỉnh điện, tạo nên một vẻ mạnh mẽ cho xe.
Mâm xe có thiết kế 4 chấu và được làm bằng hợp kim, kích thước 15 inch, mang đến một diện mạo hiện đại và thời trang cho Kia Morning.
Dưới đây là bảng so sánh các thông số giữa Kia Morning và Suzuki Celerio:
Thông số | Kia Morning | Suzuki Celerio |
---|---|---|
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 3.595 x 1.595 x 1.490 (mm) | 3.600 x 1.600 x 1.540 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.385 mm | 2.425 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 152 mm | 145 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4.9 m | 4.7 m |
Trọng lượng không tải | 960 kg | 800 kg |
Kích thước lốp | 175/50R15 | 165/65R14 |
Đèn pha | Halogen dạng thấu kính, bật tắt tự động | Halogen |
Đèn ban ngày | LED | |
Đèn sương mù | Halogen kết hợp thấu kính | Halogen |
Đèn hậu | LED | Halogen |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện |
Xem thêm: >>> Đánh giá Ngoại thất xe Suzuki Celerio 2023
Nội thất Suzuki Celerio và Kia Morning
So sánh Kia Morning và Suzuki Celerio về nội thất, ghế ngồi, vô lăng, và trang thiết bị:
Kia Morning:
- Khoang nội thất lớn hơn và bố trí hợp lý hơn so với Celerio.
- Ghế bọc da cao cấp (tại phiên bản cao cấp) và phối màu Beige – Cam trẻ trung và hiện đại.
- Hàng ghế sau có thể gập lại để mở rộng khoang hành lý.
- Vô lăng tiện lợi và hiện đại.
Suzuki Celerio:
- Ghế bọc nỉ và không có phối màu đặc biệt.
- Hàng ghế sau cũng có khả năng gập lại.
- Vô lăng không có các nút điều khiển.
- Bảng đồng hồ thiết kế đẹp và tiện lợi hơn.
- Bảng taplo không đạt được mức độ hiện đại và tiện nghi của Kia Morning.
Kia Morning cũng vượt trội về trang thiết bị tiện nghi, bao gồm điều hòa tự động, điều khiển kính điện, màn hình giải trí 7 inch với GPS và khả năng kết nối với thiết bị khác. Trong khi đó, Suzuki Celerio có màn hình cảm ứng 5 inch, không có GPS và không hỗ trợ kết nối Wi-Fi.
Xem thêm: >>> Đánh giá Nội thất Suzuki Celerio 2023
Động cơ Suzuki Celerio và Kia Morning
Suzuki Celerio và Kia Morning đều được trang bị động cơ xăng.
Celerio sử dụng động cơ 3 xi-lanh 1.0L sản sinh công suất tối đa 67 mã lực và mô-men xoắn cực đại 90 Nm. Điều này giúp xe có khả năng vận hành linh hoạt trong thành phố và tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, Celerio không mạnh mẽ như Morning và có thể cảm thấy hơi chậm chạp khi leo dốc.
Kia Morning có động cơ 4 xi-lanh 1.25L sản sinh công suất tối đa 84 mã lực và mô-men xoắn cực đại 122 Nm. Điều này giúp xe có khả năng vận hành mạnh mẽ hơn và thoải mái hơn khi vượt xe hoặc leo dốc. Tuy nhiên, Morning có mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn so với Celerio.
Dưới đây là bảng so sánh động cơ giữa Suzuki Celerio và Kia Morning:
Thông số | Kia Morning | Suzuki Celerio |
---|---|---|
Động cơ | Xăng Kappa 1.25L, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | Xăng K10B 1.0L, 3 xy lanh thẳng hàng, phun xăng đa điểm |
Dung tích | 1.248 cc | 998 cc |
Công suất tối đa | 86 mã lực tại 6.000 vòng/phút | 67 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 120 Nm tại 4.000 vòng/phút | 90 Nm tại 3500 vòng/phút |
Hộp số | 4AT | Vô cấp CVT |
Hệ thống treo trước | Macpherson | Macpherson, lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | Trục xoắn lò xo trụ | Thanh xoắn, lò xo cuộn |
Dung tích bình nhiên liệu | 35L | 35L |
Trang bị Suzuki Celerio và Kia Morning
Cả Suzuki Celerio và Kia Morning đều được trang bị các tính năng an toàn và tiện ích cơ bản.

So sánh trang bị an toàn giữa Suzuki Celerio và Kia Morning:
Trang bị an toàn | Kia Morning | Suzuki Celerio |
---|---|---|
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống chống bó cứng phanh | • | • |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | • | • |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | ||
Túi khí | 2 | 2 |
Khóa cửa trung tâm | • | • |

Kia Morning AT Luxury và Suzuki Celerio đều có trang bị an toàn cơ bản, bao gồm hệ thống phanh đĩa/tang trống, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), và 2 túi khí. Tuy nhiên, cả hai xe không được trang bị cảm biến hỗ trợ đỗ xe và chỉ sở hữu khóa cửa trung tâm.
Mức tiêu hao nhiên liệu của Suzuki Celerio và Kia Morning
So sánh tiêu thụ nhiên liệu giữa Suzuki Celerio và Kia Morning:
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Kia Morning | Suzuki Celerio |
---|---|---|
Ngoài đô thị | 3.99 | 3.7 |
Trong đô thị | 6.67 | 5.2 |
Đường kết hợp | 5.0 | 4.3 |
Suzuki Celerio được đánh giá có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn so với Kia Morning trong tất cả các điều kiện khác nhau. Điều này là một ưu điểm quan trọng, đặc biệt đối với những người quan tâm đến việc tiết kiệm nhiên liệu.
Tiện nghi Suzuki Celerio và Kia Morning
Cả Suzuki Celerio và Kia Morning đều có không gian cabin thoải mái và tiện nghi tương đương.
So sánh nội thất và tính năng tiện nghi nổi bật giữa Suzuki Celerio và Kia Morning:
Trang bị nội thất và tiện nghi | Kia Morning | Suzuki Celerio |
---|---|---|
Ghế ngồi | Bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng. Hàng ghế sau gập với tỉ lệ 60/40 | Bọc nỉ, ghế lái chỉnh tay 6 hướng, ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng. Hàng ghế sau gập với tỉ lệ 60/40 |
Vô lăng | Bọc da, ba chấu thể thao, tích hợp phím điều khiển hệ thống âm thanh, màn hình thông tin, có thể điều chỉnh 2 hướng và trợ lực điện | Nhựa, ba chấu thể thao, có thể điều chỉnh 2 hướng, trợ lực điện |
Hệ thống giải trí | Hệ thống thông tin giải trí DVD màn hình cảm ứng tích hợp GPS, Bluetooth, kết nối USB | Hệ thống giải trí CD, Radio, USB, AUX |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 4 loa |
Hệ thống điều hòa | Tự động | Chỉnh tay |
Cửa sổ chỉnh điện | Tự động ghế lái | Tự động ghế lái |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Không | Không |
Dung tích khoang hành lý | 200 lít | 235 lít |
Kia Morning AT Luxury có nội thất cao cấp hơn so với Celerio, bao gồm ghế bọc da, vô lăng bọc da có tích hợp phím điều khiển, hệ thống giải trí đa phương tiện với màn hình cảm ứng tích hợp GPS và Bluetooth, hệ thống điều hòa tự động, và cửa sổ chỉnh điện.
Suzuki Celerio có nội thất tiêu chuẩn với ghế bọc nỉ, vô lăng nhựa, hệ thống giải trí cơ bản, hệ thống điều hòa chỉnh tay và không có tính năng chìa khóa thông minh.
Giá cả Suzuki Celerio và Kia Morning
Giá cả là yếu tố quan trọng khi so sánh hai mẫu xe này.
Dưới đây là bảng so sánh giá của các phiên bản của Suzuki Celerio và Kia Morning:
Suzuki Celerio:
Phiên bản xe | Celerio 1.0 MT | Celerio 1.0 CVT |
---|---|---|
Giá niêm yết | 329 triệu đồng | 359 triệu đồng |
Giá lăn bánh Hà Nội | 393 triệu đồng | 427 triệu đồng |
Giá lăn bánh TPHCM | 387 triệu đồng | 420 triệu đồng |
Giá lăn bánh các tỉnh | 369 triệu đồng | 402 triệu đồng |
Kia Morning:
Phiên bản Kia Morning | Giá xe niêm yết (triệu đồng) | Giá xe lăn bánh tham khảo TP.Hà Nội (triệu đồng) | Giá xe lăn bánh tham khảo TP.HCM (triệu đồng) | Giá xe lăn bánh tham khảo tỉnh khác (triệu đồng) |
---|---|---|---|---|
Morning 2020 MT | 299 | 339 | 336 | 317 |
Morning AT | 329 | 371 | 367 | 348 |
Morning AT Deluxe | 355 | 392 | 388 | 369 |
Morning AT Luxury | 393 | 428 | 424 | 405 |
Bảng giá này so sánh giữa các phiên bản của Suzuki Celerio và Kia Morning tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh khác. Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và địa điểm mua xe.
Ưu điểm và nhược điểm nổi trội của Suzuki Celerio và Kia Morning
Suzuki Celerio:
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Kích thước nhỏ gọn, dễ xoay trở khi di chuyển ở địa hình hẹp | Trang bị công nghệ và tiện nghi chỉ đủ dùng, hơi nghèo nàn so với một số đối thủ |
Là mẫu xe nhập khẩu nhưng có giá rất hợp lý | Động cơ yếu |
Nội thất và khoảng đề chân thoải mái | Giá trị thương hiệu không cao |
Mức sử dụng nhiên liệu thấp nhất phân khúc | |
Độ bền của xe Nhật cao, được đánh giá gần như tốt nhất phân khúc |
Kia Morning:
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Nhỏ gọn, sử dụng linh hoạt trong phố | Trang bị an toàn và các tiện nghi còn khá hạn chế, chỉ ở mức đủ dùng |
Giá rẻ, chi phí sử dụng thấp, dễ sửa chữa thay thế | Khả năng cách âm chưa tốt |
Trang bị nội ngoại thất đầy đủ | Hàng ghế sau khá nhỏ, không thoải mái với hành khách có chiều cao trên 1m7. |
Tiết kiệm nhiên liệu | |
Tính thanh khoản cao |
Bảng này giúp tổng hợp các ưu điểm và nhược điểm nổi trội của cả Suzuki Celerio và Kia Morning để người mua xe có cái nhìn tổng quan về cả hai mẫu xe.
Kết luận
Trên đây là những so sánh chi tiết giữa Suzuki Celerio và Kia Morning trong các khía cạnh thiết kế, động cơ, trang bị và tiện nghi. Dựa trên những thông tin trên, bạn có thể lựa chọn chiếc xe phù hợp với nhu cầu của bạn.
Nếu bạn đánh giá cao tính thẩm mỹ và tính linh hoạt trong thành phố, thì Celerio là sự lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nếu bạn muốn một chiếc xe vận hành mạnh mẽ hơn và được trang bị các tính năng hiện đại, Morning là sự lựa chọn phù hợp hơn.
SUZUKI BÌNH DƯƠNG NGÔI SAO
- Ngã 4 An Phú,P. An Phú, TP. Thuận An, Bình Dương
- Hotline: 0911.519.619
- Email:suzukibinhduongngoisaoap@gmail.com
- Website: https://suzukibinhduongngoisao.vn
Công Ty Cổ Phần ô tô Suzuki Bình Dương
Đại lý chính thức của Suzuki Việt Nam